Cấu Trúc
~というより
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để so sánh tính chất một sự vật hoặc sự việc mà khi diễn tả nó như vậy thì ta có thể tả nó với từ ngữ khác phù hợp hơn.
Thường được dịch: Thay vì nói là….thì nói … đúng hơn.
Cách sử dụng:
V(普)+ というより
イA(普)+ というより
ナA(普)+ というより
N(普)+ というより
Ví dụ:
- ぼくと彼が友だち?いや、ぼくたちは友だちというよりいい競争相手なんだよ。
Tôi và anh ấy là bạn bè hả? Không, chúng tôi thay vì nói là bạn bè thì gọi là đối thủ cạnh tranh đúng hơn.
- 美知子は歩くのが速い。歩くというより走るという感じだ。
Michiko thì đi bộ nhanh. Thay vì nói là đi bộ thì tôi nghĩ là chạy đúng hơn.
A: へえ、この絵、社長に頼まれてかいたんですか。
Ủa bức tranh này giám đốc nhờ bạn mua giùm hả?
B: 頼まれて、というより命令されたんだよ。
Thay vì nói nhờ thì nói sai khiến đúng hơn đó.
今日は涼しいというより寒いぐらいだ。
Hôm qua thì thay vì nói mát thì nói lạnh đúng hơn.
クラスで人気者のジェシカさんは綺麗というよりかわいいって感じだね。
Jessica người được thần tượng ở lớp thay vì nói là xinh đẹp thì tôi nghĩ gọi là dễ thương thì đúng hơn.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
今はラーメンというよりうどんが食べたい気分だ。
たくさん失敗して悔しいというより色々な人に迷惑をかけて申し訳ない気持ちだった。
カクテルなんてお酒というよりジュースだよね。
Các từ vựng trong ngữ pháp N3
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
競争相手 | きょうそうあいて | Đối thủ cạnh tranh tốt |
頼まれる | たのまれる | Bị nhờ vả |
気分 | きぶん | Cảm giác |
人気者 | にんきしゃ | Thần tượng |
失敗する | しっぱいする | Thất bại |
悔しい | くやしい | Bực bội |
迷惑 | めいわく | Phiền toái |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 533
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.