Cấu Trúc
らしい
Ý nghĩa:
Mẫu câu này diễn đạt sự suy đoán dựa trên thông tin nghe được.
Thường được dịch: Nghe nói
Lưu ý: 「らしい」là một tính từ -i
Cách sử dụng:
Động từ thể thường (普通形)/ない形 + らしいです。
Tính từ -i/くない/ かった/ くなかった + らしいです。
Tính từ -na/Danh từ / じゃない/ だった/ じゃなかった + らしいです。
Ví dụ:
今日は夏らしい日だ。
Hôm nay giống như ngày mùa hè.
今日は少し暖かく、春らしい天気となるでしょう。
Tiết trời hôm nay ấm áp giống như những ngày mùa xuân vậy.
田中さんは本当に男らしいですね。
Tanaka thật sự giống như một người đàn ông đích thực.
だんだん秋らしい景色になってきましたね。
Phong cảnh giống như mùa thu đã dần xuất hiện.
遊んでばかりいないで、もっと学生らしく勉強しなさい。
Đừng chỉ toàn chơi, hãy học nhiều hơn như một học sinh thực thụ.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
この会社にいても自分らしく働くことは難しいから、自分の会社を作ろうを思っている。
彼はまだ入社1年目なのに、毎日、新入社員らしくない格好で会社へ来ている。
約束の時間の5分前には着いてるなんて、日本人らしいね。僕の国だったら、たいてい30分は遅れるよ。
彼女はいつもギリギリ会社に間に合う、あなたらしいね。
あのレストランのハンバーグはとっても美味しいらしいよ。
キムさんによると、トムさんは最近、日本人の彼女ができたらしい。
トムさんは大学を卒業したら、国へ帰るらしいよ。
木村さん、来月で会社を辞めるらしいよ。やっぱり仕事が辛かったのかな。
来月、RADWIMPSの新曲が出るらしいよ。
日本には他の国では見られない、少し変わった祭りがあるらしい。
最近、仕事大変らしいね。大丈夫?
週末、学校でパーティーがあるらしいけど、キムさんは参加するの?
A:どうしてあそこに人が集まっているんだろう。
B:どうやらバイクと車の事故があったらしいですよ。
Các từ vựng trong ngữ pháp N4
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
暖かく | あたたかく | Ấm áp |
本当に | ほんとうに | Thật sự là |
だんだん | Dần dần | |
景色 | けしき | Phong cảnh |
自分 | じぶん | Bản thân |
入社 | にゅうしゃ | Vào công ty làm |
1年目 | いちねんめ | Năm thứ nhất |
新入社員 | しんにゅうしゃいん | Nhân viên mới |
約束 | やくそく | Đúng hẹn |
着く | つく | Đến |
大変 | たいへん | Vất vả |
週末 | しゅうまつ | Cuối tuần |
参加 | さんか | Tham gia |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Chuyên cung cấp các dịch vụ sau:
Dịch vụ biên phiên dịch tiếng Nhật, Anh, Việt
Dịch vụ làm CV tiếng Nhật
Dịch vụ tư vấn du học Nhật Bản
Chương trình internship tại Nhật Bản cho trường liên kết
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 424
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.