TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT
天気 (てんき) | Thời tiết |
天気予報 (てんきよほう) | Dự báo thời tiết |
湿度(しつど) | Độ ẩm |
晴れ (はれ) | Nắng |
雨 (あめ) | Mưa |
雷 (かみなり) | Sấm |
快晴 (かいせい) | Trời có nắng, ít mây |
雲 (くも) | Mây |
曇り (くもり) | Trời nhiều mây |
雪 (ゆき) | Tuyết |
風 (かぜ) | Gió |
虹 (にじ) | Cầu vòng |
太陽 (たいよう) | Mặt trời |
温暖 (おんだん) | Ấm áp |
氷 (こおり) | Băng |
霧 (きり) | Sương |
快晴(かいせい) | Trời nắng ít mây |
晴れのち曇り(はれのちくもり) | Nắng sau đó chuyển mây |
最高気温(さいこうきおん) | Nhiệt độ cao nhất |
最低気温(さいていきおん) | Nhiệt độ thấp nhất |
蒸し暑い(むしあつい) | Nóng bức / oi nóng |
爽やか(さわやか) | Thoáng / ráo |
降水確率(こうすいかくりつ) | Xác suất mưa |
曇り時々雨(くもりときどきあめ) | Có mây, thỉnh thoảng có mưa |
曇りところによって雨(くもりところによってあめ) | Có mây, một vài nơi có mưa |
小雨(こあめ) | Mưa nhỏ |
大雨(おおあめ) | Mưa to |
暴風雨 (ぼうふうう) | Mưa bão |
豪雨 (ごうう) | Mưa rất to |
局地的な雨 (きょくちてきなあめ) | Mưa rải rác |
春雨 (しゅんう/はるさめ) | Mưa xuân |
季節風 (きせつふう) | Gió mùa |
大雪 (おおゆき) | Tuyết dày |
つらら | băng rủ |
季節(きせつ) | Mùa |
春(はる) | Mùa xuân |
夏(なつ) | Mùa hè |
秋(あき) | Mùa thu |
冬(ふゆ) | Mùa đông |
梅雨(つゆ/ばいう) | Mùa mưa |
乾季 (かんき) | Mùa khô |
CHỦ ĐỀ THIÊN TAI
天災(てんさい) | Thiên tai |
台風 (たいふう) | Bão |
地震 (じしん) | Động đất |
洪水 (こうずい) | Lũ lụt |
津波 (つなみ) | Sóng thần |
竜巻 (たつまき) | Lốc xoáy |
雪崩 (なだれ) | Tuyết lở |
火山 (かざん) | Núi lửa |
CHỦ ĐỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG
バイク | Xe mô tô |
自転車 (じてんしゃ) | Xe đạp |
バス | Xe buýt |
パトカー | Xe cảnh sát |
電車 (でんしゃ) | Tàu điện |
船 (ふね) | Thuyền |
飛行機 (ひこうき) | Máy bay |
救急車(きゅうきゅうしゃ) | Xe cấp cứu |
タクシー | Xe taxi |
車(くるま) | Ô tô |
地下鉄 (ちかてつ) | Tàu điện ngầm |
新幹線 (しんかんせん) | Tàu cao tốc |
あるいて | Đi bộ |
CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT
動物 (どうぶつ) | Động vật |
犬 (いぬ) | Chó |
猫 (ねこ) | Mèo |
魚 (さかな) | Cá |
鳥 (とり) | Chim |
牛 (うし) | Bò |
豚 (ぶた) | Heo |
ネズミ | Chuột |
馬 (うま) | Ngựa |
兎 (うさぎ) | Thỏ |
鶏 (にわとり) | Gà |
山羊 (やぎ) | Dê |
猿 (さる) | Khỉ |
象 (ぞう) | Voi |
ライオン | Sư tử |
縞馬 (しまうま) | Ngựa vằn |
蛇 (へび) | Rắn |
ワニ | Cá sấu |
カニ | Cua |
カエル | Ếch |
翼 (つばさ) | Đôi cánh |
CHỦ ĐỀ MÀU SẮC
色 (いろ) | Màu sắc |
緑 (みどり) | Màu xanh lá |
青い (あおい) | Màu xanh biển |
赤い (あかい) | Màu đỏ |
黄色 (きいろ) | Màu vàng |
茶色 (ちゃいろ) | Màu nâu |
ピンク | Màu hồng |
オレンジ | Màu cam |
黒 (くろ) | Màu đen |
白 (しろ) | Màu trắng |
灰色 (はいいろ) | Màu xám |
Công Ty TNHH Giáo Dục Và Dịch Thuật IFK
Địa chỉ 1: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Địa chỉ 2: Tầng 5 – C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh.
Dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật, Dịch thuật công chứng uy tín tại Tp Hồ Chí Minh.
Thường xuyên mở các lớp đào tạo tiếng Nhật tại Bình Tân – Tp. Hồ Chi Minh.
Dịch vụ tư vấn chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 539
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.