Mẫu dịch hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất Tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
不動産 | ふどうさん | Bất động sản, đất |
貸借 | たいしゃく | Thuê, mướn |
予告 | よこく | Báo trước, giới thiệu trước |
解除 | かいじょ | Chấm dứt, hủy bỏ |
自家用車 | じかようしゃ | Xe ô tô riêng |
登録 | とうろく | Sự đăng ký |
転貸 | てんたい | Cho thuê lại |
催告 | さいこく | Thông báo, yêu cầu |
返還 | へんかん | Hoàn trả |
放棄 | ほうき | Từ bỏ, chối bỏ |
損害賠償 | そんがいばいしょう | Bồi thường thiệt hại |
記名 | きめい | Ký tên |
押印 | おういん | Đóng dấu |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 316
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.