Mẫu dịch hợp đồng ủy thác kinh doanh sang tiếng Nhật
Danh Sách Từ Vựng Dịch Hợp Đồng Ủy Thác Tiếng Nhật
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
---|---|---|
委託 | いたく | Uỷ thác |
別紙 | べっし | Đính kèm |
双方 | そうほう | Hai bên, đôi bên |
期間満了 | きかんまんりょう | Hết thời hạn |
権 | けん | Quyền |
帰属 | きぞく | Thuộc sở hữu về |
漏洩 | そうえい・そうせつ | Tiết lộ, rò rỉ |
廃止 | はいし | Hủy bỏ |
入金 | にゅうきん | Thanh toán |
委託報酬 | いたくほうしゅう | Thù lao ủy thác |
毎月末締め切り翌月末支払 | まいげつまつしめきりよくげつまつしはらい | Chốt sổ cuối tháng, thanh toán đầu tháng |
銀行口座 | ぎんこうこうざ | Tài khoản ngân hàng |
振込 | ふりこみ | Chuyển khoản |
契約解除 | けいやくかいじょ | Chấm dứt hợp đồng |
協議 | きょうぎ | Đàm phán, thỏa thuận |
Công Ty Dịch Thuật Tiếng Nhật Uy Tín IFK
IFK chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ Dịch Thuật Hợp Đồng sang tiếng Nhật Và ngược lại.
Là một đơn vị dịch thuật tiếng Nhật uy tín tại Tp.HCM.
Ngoài ra tại IFK có các khóa học tiếng Nhật và khóa đào tạo biên phiên dịch.
Du học Nhật Bản và giới thiệu việc làm tại Nhật.
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 421
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.