Cấu Trúc
~気味
Ý nghĩa:
Mẫu câu dùng để diễn đạt cảm giác hơi khác so với bình thường và thường được dùng với những từ phủ định.
Thường được dịch: Có vẻ hơi
Cách sử dụng:
V(ます形) + 気味
N + 気味
Ví dụ:
1. V + 気味
最近、ナタポンさんは疲れ気味で、授業中によく居眠りをしています。
Dạo gần đây, Natapon có vẻ hơi mệt mỏi và thường ngủ gật trong giờ học.
ちょっと遅れ気味なので、補習授業を行いましょう。
Vì học sinh có vẻ hơi chậm nên hãy cùng tôi tổ chức thêm những giờ học phụ đạo.
社会人になってから、全然運動しなくなったので、最近太り気味だよ。
Vì tôi hầu như không vận động gì từ khi đi làm nên gần đây tôi hơi mập.
1年前は大人気だった彼女の人気も、最近では下がり気味だね。
Cách đây 1 năm cô ấy rất nổi tiếng nhưng gần đây thì có vẻ đã hơi xuống.
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
残業続きで疲れ気味だ。
相手チームに押され気味。
物価が上がり気味。
太り気味。
2. N + 気味
ちょっと風邪気味なので、早めに帰らせていただけませんか。
Vì hơi cảm nhẹ nên tôi xin phép về sớm có được không ?
トムさんは発表する時、ちょっと緊張気味だった。
Tom có vẻ như đã hơi căng thẳng lúc phát biểu.
最近ちょっと貧血気味で、立つとめまいがするんです。
Dạo gần đây vì hơi thiếu máu nên tôi hay bị chóng mặt những lúc đứng dậy.
先生、最近下痢気味なんですが、どうしたらいいですか。
Gần đây có vẻ như tôi bị tiêu chảy, phải làm sao đây bác sĩ ?
Ví dụ luyện dịch tiếng nhật - di chuyển chuột để xem tiếng Việt
新入社員は緊張気味の顔をしていた。
不足気味。
彼女は離婚してから少しヒステリー気味です。
Các từ vựng trong ngữ pháp N3
Từ vựng | Cách đọc | Ý nghĩa |
---|---|---|
居眠り | いねむり | Ngủ gật |
補習授業 | ほしゅうじゅぎょう | Học phụ đạo |
全然 | ぜんぜん | Hoàn toàn |
残業 | ざんぎょう | Tăng ca |
物価 | ぶっか | Vật giá |
発表 | はっぴょう | Phát biểu |
緊張 | きんちょう | Căng thẳng |
貧血 | ひんけつ | Thiếu máu |
下痢 | げり | Tiêu chảy |
新入社員 | しんにゅうしゃいん | Nhân viên mới |
ヒステリー | Kích động | |
離婚 | りこん | Ly dị |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC VÀ DỊCH THUẬT IFK
Địa chỉ: Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM.
Email: info@translationifk.com
Hotline: 0282.247.7755/ 035.297.7755
Website: https://translationifk.com
Facebook: Dịch Thuật Tiếng Nhật IFK
Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!
5 / 5. Lượt đánh giá: 653
Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.