Dịch Báo Cáo Tài Chính Sang Tiếng Nhật – Anh

Báo Cáo Tài Chính Tiếng Nhật

Dịch các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán (B / S), báo cáo thu nhập (P / L), báo cáo lưu chuyển tiền tệ (C / S), báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu của cổ đông (S / S) sang Nhật và tiếng Anh. Công ty dịch thuật IFK chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật báo cáo tài chính chuẩn xác có người bản xứ kiểm tra bản dịch.

Ngoài các báo cáo tài chính, chúng tôi cũng chấp nhận dịch các bài báo của công ty về việc thành lập và các hồ sơ kế toán với giá cả hợp lý.

Nếu bạn cần dịch báo cáo tài chính cho doanh nghiệp sang tiếng Nhật và tiếng Anh, hãy liên hệ chúng tôi.

Mẫu báo cáo tài chính Tiếng Nhật - Tiếng Anh

dich bao cao tai chinh sang tieng nhat tieng anh ベトナム語決算書の翻訳

Các từ vựng dịch báo cáo tài chính tiếng Nhật - Anh

■ Income Statement:損益計算書
1.Sales or Revenue:売上高

2.Expenses:費用
1)Cost of Goods Sold (COGS):売上原価
2)Selling, General and Administrative (SG&A):販売費および一般管理費
3)Depreciation:原価償却
– straight-line basis:定額償却
– accelerated basis:定率償却

3.Profit(Income):利益
1)Gross Profit(Income):売上総利益(売上高-売上原価)
2)Operating Profit(Income):営業利益(売上総利益-営業費用)
3)Net Profit(Income) or Bottom Line:当期利益


■ Balance Sheet:貸借(貸借)対照表
1.Assets:資産
1)Current Assets:流動資産
– Cash:現金
– Accounts Receivable:売掛金
– Inventory:棚卸資産
2)Long-term (Non-current/Fixed) assets:固定資産
– Property, Plant, and Equipment (PP&E):有形固定資産

2.Liabilities:負債
1)Current Liabilities:流動負債
– Accounts Payable:買掛金
– Notes Payable:支払手形
– Current Portion of Long-term Debt:1年以内に返済予定の長期借入金
2)Long-term (Non-current) Liabilities:固定負債
– Long-term Debt:長期借入金
– Bond:社債

3.Stockholder’s(Owner’s) Equity:資本
1)Paid-in Capital:資本金
2)Retained Earnings:剰余金
– Devidends:配当


■ Cash Flow Statement:キャッシュフロー
1.Operationg Cash Flow:営業キャッシュフロー
1)Net Profit:当期利益
2)Depreciation:減価償却
3)Changes in Operating Assets and Liabilities
– Increase / Decrease in Accounts Receivable:流動資産の増減
– Increase / Decrease in Inventory:棚卸在庫の増減
– Increase / Decrease in Accounts Payable:流動負債の増減
– Increase / Decrease in Current Portion of Long-term Debt:1年以内返済予定長期借入金の増減

2.Investing Cash Flow:投資キャッシュフロー
1)Purchase of PP&E:有形固定資産

3.Financing Cash Flow:財務キャッシュフロー
– Increase / Decrease in Long-term Debt: 固定負債の増減
– Sale of Stock:払込資本(株主が出した資本)
– Dividend Payment:株主配当金

Công ty dịch thuật tiếng nhật uy tín tại Tp.HCM

Công ty giáo dục và dịch thuật IFK chuyên cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật, và phái cử phiên dịch tiếng Nhật ngắn hạn uy tín tại thành phố Hồ Chí Minh.

Nhấp vào một ngôi sao để đánh giá!

5 / 5. Lượt đánh giá: 524

Không có phiếu bầu cho đến nay! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Bài viết liên quan

Trụ sở chính:

Tầng 14, HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, HCM

Văn Phòng:

Tầng 5 - C5.17 Imperial Place, 631 Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại:

035.297.7755
0282.247.7755

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Liên Hệ Chúng Tôi

 Copyright © 2015 – 2022 Công Ty Giáo Dục – Dịch Thuật IFK – / GPĐKKD số 0315596065 do Sở KHĐT TP.HCM cấp.